Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D - Quầy thuốc Bạch Tuyết
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D - Quầy thuốc Bạch Tuyết
1. Tên Cơ sở: Quầy thuốc Bạch Tuyết
2. Địa chỉ: Khu phố 7, Thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu.
3. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:
STT | Mô tả trang thiết bị y tế | Phân loại |
1 | Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 | Loại D |
2 | Xét nghiệm nhanh phát hiện sự hiện diện của HCG trong nước tiếu người để phát hiện thai sớm | Loại B |
3 | Băng dán và các sản phẩm có một lớp dính đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất | Loại B |
4 | Băng dán và các sản phẩm có một lớp dính không tráng phủ hoặc không thấm tẩm dược chất (ví dụ: miếng dán sát khuẩn; miếng dán hạ sốt; miếng dán lạnh; miếng dán giữ nhiệt...) | Loại B |
5 | Gạc y tế | Loại B |
6 | Xét nghiệm nhanh phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B trong huyết thanh hoặc huyết tương người | Loại D |
7 | Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính, miếng đệm vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu | Loại D |
8 | Chỉ không tự tiêu, sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; vật liệu cầm máu; tấm nâng phẫu thuật; lưới Điều trị thoát vị; keo dán sinh học; màng ngăn hấp thu sinh học; keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng. | Loại D |
9 | Bộ IVD xét nghiệm định tính acid nucleic vi rút SARS-CoV-2 | Loại D |
10 | Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế | Loại B |
11 | Chất thử chẩn đoán bệnh khác (ví dụ: que thử, khay thử; chất thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát in vitro...) | Loại B |
12 | Các sản phẩm khác bằng plastic (ví dụ: cuvet, đầu côn, khay ngâm dụng cụ tiệt khuẩn; bộ chuyển tiếp, ống nối; miếng nẹp sau phẫu thuật; mặt nạ cố định; kẹp ống thông, dây dẫn; miếng dán giữ ống thông; túi đựng nước tiểu; túi đựng dịch xả trong lọc màng bụng; ống nghiệm chứa chất chống đông; túi ép tiệt trùng, bao bì đựng dụng cụ không chứa giấy; bao chụp đầu đèn; bao camera nội soi; túi đựng bệnh phẩm nội soi...) | Loại B |
13 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật (Ví dụ: máy hấp tiệt trùng; nồi hấp tiệt trùng; máy tiệt trùng nhiệt độ thấp công nghệ plasma;...) | Loại B |
14 | Thiết bị điện tim | Loại B |
15 | Máy chiếu tia cực tím hay tia hồng ngoại | Loại B |
16 | Bơm tiêm dùng một lần | Loại B |
17 | Bơm tiêm điện, máy truyền dịch | Loại C |
18 | Kim tiêm bằng kim loại, kim khâu vết thương; kim phẫu thuật bằng kim loại; kim, bút lấy máu và dịch cơ thể; kim dùng với hệ thống thận nhân tạo; kim luồn mạch máu | Loại B |
19 | Ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự khác (ví dụ: dụng cụ mở đường vào mạch máu; bộ kít pool tiểu cầu và lọc bạch cầu; dây nối quả lọc máu rút nước; dây dẫn máu; dây truyền dịch, dây thông dạ dày; ống thông cho ăn; dây hút nhớt, dụng cụ lấy máu mẫu; dây nối dài bơm tiêm điện; ống dẫn lưu, smask thở oxy, ống thông...) | Loại B |
20 | Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện | Loại B |
21 | Kim châm cứu | Loại B |
22 | Mặt nạ khí dung, mặt nạ oxy | Loại B |
23 | Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm HIV | Loại D |
24 | Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm viêm gan B | Loại D |
25 | Ambu bóp bóng | Loại B |
26 | Panh phẫu thuật | Loại C |
27 | Kéo phẫu thuật | Loại C |