Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D - Công ty TNHH MTV DV &TM An Phú
1. Tên Cơ sở: Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ và Thương mại An Phú Mã số thuế: 6200066023
Địa chỉ: tổ 2, p. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, tỉnh Lai Châu
2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở: Họ và tên: Hà Tiến Hiếu
Số CCCD: 036093011693 ngày cấp: 22/04/2021 nơi cấp: Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Điện thoại di động: 0823099086
3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:
3.1 Họ và tên: Đỗ Văn Khiêm
Số CCCD chiếu: 001094017169; ngày cấp: 26/07/2017; nơi cấp: Cục CSĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, Điện tử.
4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:
STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Nhóm các TTB Phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa ( Hồi sức cấp cứu & Chống độc: Tim phổi...), ( Nội khoa: Liệu pháp, Phản ứng, Test... ), ( Da liễu: Chụp, Phân tích, Điều trị, Laser...), (Nội tiết: Dần lưu, Gọt, Phẫu thuật...), ( Ngoại khoa: Phẫu thuật thần kinh, u, hố, Điều trị, Quang động học, Cấy, Đặt máy tạo nhịp...) |
2 | Nhóm các TTB Răng Hàm Mặt ( Máy, ghế răng, Laser, Phẫu thuật, Điều trị...) |
3 | Nhóm các TTB Sản khoa ( Siêu âm, Nội soi, Monitor, cắt, Đốt, Nong, Bóc, Tách...) |
4 | Nhóm các TTB chấn đoán bằng hình ảnh ( Siêu âm, Hệ thống X-Quang thường quy, Hệ thống X- Quang số hóa, Chụp cắt lớp, Chụp mạch, Cộng hưởng từ, Đo mật độ xương, CR...) |
5 | Nhóm các TTB Mắt ( Siêu âm, X-Quang, Laser, Đo. Phẫu thuật. Quang đông, Soi...) |
6 | Nhóm các TTB Hồi sức Gây mê ( Máy thở, Máy gây mê, máy gây mê kèm thở. Monitor...) |
7 | Nhóm các TTB Ưng Bướu ( Hóa trị, Tia, Xạ trị, Truyền, Phẫu thuật, Điều trị....) |
8 | Nhóm các TTB Thủ thuật Nội soi ( Robot, Soi, Thông, Bơm rửa, Chọc dò, Sinh thiết...) |
9 | Nhóm các TTB Y học dân tộc & Phục hồi chức năng ( Bàn kéo nắn, Chấn đoán điện, Xung, Tư trường, Can thiệp, Chiếu, Ngâm, Tập...) Nhóm các TTB Thăm dò chức năng kỹ thuật cao ( Đồng vị phóng xạ, Định lượng, Spect CT, Xạ hình...) |
10 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Huyết học ( Sàng lọc, Phát hiện, Định danh, Định lượng, Đông mát Huyết sắc tố, Điện di, Nhuộm, các chất chuẩn QC ...) |
11 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Dị ứng Miễn Dịch ( Định lượng, các chất chuẩn QC ...) |
12 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Hóa sinh ( Máy xét nghiệm hóa sinh, máy xét nghiệm nước tiểu, Phân, Dịch, các chất chuẩn QC ...) |
13 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Giải phẫu Bệnh lý ( Chấn đoán mô bệnh học, Nhuộm, Tế bào, Gen. Gắn màu, các chat chuan QC ...) |
14 | Nhóm các 1TB Xét nghiệm Độc chất ( Định lượng, Sàng lọc, Thẩm thấu, Thành phần độc chất, Định tính, sắc ký, các chất chuấn QC ...) |
15 | Các loại Sinh phẩm và hóa chất xét nghiệm,( Test nhanh phát hiện kháng nguyên SARS - CoV2 Test nhanh phát hiện kháng thể SARS - CoV2) |
16 | Các loại vật tư y tế tiêu hao |
17 | Các thiết bị y tế gia đình |
18 | Các loại hóa chất xét nghiệm |
19 | Các loại vật tư khác |
20 | Các loại vật tư - thiết bị dùng cho cận lâm sàn |
21 | Các loại bàn và giường khám bệnh |
22 | Các loại y dụng cụ phục vụ cho y khoa |
23 | Các trang thiết bị y tế khác |
24 | Các loại sinh phẩm chẩn đoán |